🔍 Search: TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT
🌟 TÍNH KHÔNG PHÂ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
무차별적
(無差別的)
☆
Danh từ
-
1
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
1 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.
-
1
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
-
무차별적
(無差別的)
☆
Định từ
-
1
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는.
1 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt.
-
1
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는.